16. KỆ ĐI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịᴄh – Tr-eх. Táᴄ giả: tr-eх.me . Đánh giá: 1 ⭐ ( 58814 lượt đánh giá ) Đánh giá ᴄao nhất: 5 ⭐ . Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐ . Tóm tắt: Dịᴄh trong bối ᴄảnh “KỆ ĐI” trong tiếng ᴠiệt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều ᴄâu ᴠí Những thuật ngữ này là đặc thù của mỗi chuyên ngành mà chúng ta rất khó để tra từ điển hay ở bất cứ nơi đâu. Xem thêm các khóa học ngành may: KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM Tra từ 'bỏ mặc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share garment manufacturer: nhà sản xuất hàng may mặc. Thuật ngữ “may mặc” trong Tiếng Anh thường được sử dụng bằng từ garment /'gɑ:mənt/. 2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng "May Mặc" trong Tiếng Anh. Việc học từ vựng phải luôn luôn gắn với thực tế mới có thể #nhachaymoingay #nhacchiendet AE Có Vấn Đề gì Về Bản Quyền và Khiếu Nại LH: ☎️☎️📞ngongbe79@gmail.com 📞Hoặc Zalo:0357091633 ☎️☎️ verb. To abandon. disregard. laisser-faire. bỏ mặc một cách ôn hòa. benign neglect. hủy bỏ mặc nhận. repeal by implication. tRQFW. bỏ lỡ một cơ hội [thành ngữ] Bản dịch Ví dụ về cách dùng Ví dụ về đơn ngữ Now turn that 90 degrees to the left, and let slip the leash, and it becomes something monstrous. There's a good chance he'll let slip some juicy details. Like all that entertainment news you've let slip through your brain while you were contemplating what would happen if the federal government stopped working? The guest list, like all else about the evening, is hush-hush, although an insider did let slip that dinner would be, fittingly enough, buffet. But as the years passed, the player says it became much more apparent to the group just what they'd let slip off the hook. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

bỏ mặc tiếng anh là gì