Đọc sách là một thói quen tốt, không chỉ giúp bạn mở mang kiến thức về thế giới, mà còn hỗ trợ cực hiệu quả trong việc học tiếng Anh. Bạn có thể nghĩ đó là một quá trình chậm, nhưng "mưa dầm thấm lâu", càng đọc càng khám phá bạn sẽ càng phát hiện bản thân đang tiến bộ hằng ngày, đặc biệt phục
Vậy thuyết phục dịch sang tiếng Anh được sử dụng với từ nào? Sở hữu rất nhiều những từ tiếng Anh đều mang tức là thuyết phục, cùng điểm danh những từ và cụm từ về thuyết phục trong tiếng Anh: - Thuyết phục - Persuade, Persuade, Argue, Charismatic, Compelling, Convincingly, Over Persuade,..
Cách đọc số tiền USD trong tiếng Anh. Theo quy định, USD được xem là đơn vị tiền tệ của Mỹ. Đọc là đô -la (dollar). Để bạn học tiếng Anh có thể đọc được số tiền USD một cách dễ dàng. Ví dụ bên dưới là một điển hình.
Đây là nhà rồi. Mùi phân trâu nồng ẩm sặc ngay vào cổ; thoáng qua, cô nghe tiếng chân trâu đập trong chuồng. Con và thấy động sủa lên, rồi chạy lại vấp vào chân quấn quít. Trong nhà mấy đứa em reo: -- A, á. Chị Tâm đã về.
Bất động sản được chia lảm 3 loại. Khi phân loại bất động sản, người ta sẽ phân ra làm 3 loại đó là: Bất động sản được đầu tư vào trong lĩnh vực xây dựng: Nó sẽ bao gồm bất động sản nhà đất (hiện nay loại hình này chiếm tỷ trọng cao nhất nhưng tính phức tạp cũng khá cao), bất động sản
Bạn gái Huỳnh Anh chơi lớn sẵn sàng chi 10.000 USD cho ai tìm ra bằng chứng từng 'dao kéo' phần cằm. Trên trang cá nhân, Bạch Lan Phương đăng tải dòng trạng thái bày tỏ sự phẫn nộ khi liên tục bị bàn tán cho rằng sử dụng dao kéo để "gọt hàm, độn cằm". Bạch Lan Phương
xWE5B9c. Có bao giờ bạn thắc mắc tự hỏi là đồng phục tiếng Anh là gì? Và trong tiếng Trung gọi là gì không?Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây nhé Đồng phục là một trong những kiểu quần áo được sử dụng rất phổ biến tại Việt Nam và hầu như đi đâu, bạn cũng có thể dễ dàng bắt gặp được hình ảnh những chiếc áo đồng phục này. Vậy có bao giờ bạn thắc mắc tự hỏi là đồng phục ở các nước khác có phổ biến như ở Việt Nam không? Đồng phục tiếng anh là gì? Đồng phụctrang phục công sở tiếng anh là gì? Đồng phục tiếng trung gọi là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay qua bài viết sau đây nhé. Tóm tắt Đồng phục tiếng anh là gì? Đồng phục công sở tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng anh liên quan đến đồng phục Đồng phục tiếng Trung là gì? Từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồng phục Đồng phục tiếng anh là gì? 1. Đồng phục tiếng anh là gì? Nếu như bạn là một trong những tín đồ thời trang thì câu hỏi "Đồng phục tiếng Anh là gì?" rất dễ trả lời đúng không nào. Thế nhưng đối với những bạn ít quan tâm đến lĩnh vực thời trang hay chỉ nghe qua một vài lần về quần áo đồng phục thì có thể chưa biết tên gọi tiếng anh của sản phẩm này. Hãy cùng chúng tôi giải đáp thắc mắc này nhé. Đồng phục tiếng anh gọi là "uniform", đây là cụm từ dùng để chỉ những kiểu quần áo thiết kế đặc thù dành riêng cho học sinh, công an, quân đội, đồng phục công sở, công ty... Ngoài ra, cụm từ này còn giúp người nghe dễ dàng phân biệt được áo đồng phục với quần áo thời trang khác. 2. Đồng phụctrang phục công sở tiêng Anh là gì? Hiện nay có rất nhiều bạn thắc mắc là đồng phụctrang phục công cở trong tiếng anh được gọi là gì? Như đã nói ở trên, cụm từ "uniform" dùng để chỉ những kiểu quần áo thiết kế dành riêng cho dân công sở, cơ quan nhà nước, bộ đội... Cũng giống như các kiểu áo đồng phục khác, đồng phụctrang phục công sở được thiết kế đặc biệt sang trong và rất đa dạng mẫu mã. Mẫu đồng phục công sở đẹp 3. Một số từ tiếng anh liên quan đến đồng phục Từ đồng phục trong tiếng anh là uniform, thế nhưng trong đó có nhiều kiểu dáng khác nhau. Để các bạn thuận tiện hơn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác, dưới đây là danh sách từ vựng tiếng anh có liên quan đến quần áo đồng phục để bạn tham khảo Shirt - áo sơ mi T-shirt - áo phông Raincoat - áo mưa Anorak - áo khoác có mũ Pullover - áo len chui đầu Sweater - áo len Cardigan - áo len cài đằng trước Leather jacket - áo khoác da Vest - áo lót ba lỗ Underpants - quần lót nam Knickers - quần lót nữ Bra- quần lót nữ Blazer - áo khoác nam dạng vét Swimming costume - quần áo bơi -Pyjamas - bộ đồ ngủ Nightie nightdress - váy ngủ Dressing gown - áo choàng tắm Bikini - bikini Overcoat - áo măng tô Jacket - áo khoác ngắn Trousers a pair of trousers - quần dài Dress - váy liền Tracksuit - bộ đồ thể thao Vest/waistcoat - áo gi lê Skirt - chân váy Miniskirt - váy ngắn Blouse - áo sơ mi nữ Jumper - áo len Boxer shorts - quần đùi Dinner jacket - com lê đi dự tiệc Overalls - quần yếm Suit - bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ Shorts - quần soóc Jeans - quần bò 4. Đồng phục tiếng Trung là gì? Khi mua hàng hay tìm hiểu thông tin về các sản phẩm quần áo đồng phục, quần áo thời trang có nguồn gốc từ Quảng Châu, Trung Quốc. Có rất nhiều bạn thắc mắc là đồng phục tiếng Trung là gì? Từ đồng phụcuniform trong tiếng Trung được gọi là 制服 - zhìfú. Đồng phục tiếng Trung là gì? 5. Một số từ tiếng Trung liên quan đến đồng phục Để các bạn thuận tiện hơn trong việc tìm kiếm thông tin liên quan đến đồng phục bằng tiếng Trung, chúng tôi xin chia sẻ với bạn danh sách từ vựng tiếng Trung có liên quan đến quần áo đồng phục 运动衫 - yùndòng shān - Sweatshirt - Áo thể thao 燕尾服 - yànwěifú - Tuxedo - Áo đuôi tôm 内裤 - nèikù - Underpants - Quần lót 裙子 - qúnzi - Shirt - Váy 拖鞋 - tuōxié - Slippers - Dép, dép lê 袜子 - wàzi - Socks - Tất 晚礼服 - wǎnlǐfú - Evening gown - Váy dạ hội 手套 - shǒutào Gloves - Găng tay, bao tay 运动外套 - yùndòng wàitào - Coat - Bộ quần áo thể thao 长筒袜 - chángtǒngwà - Stockings - Tất dài qua đầu gối 西装 - xīzhuāng - suit - Vest, âu phục 夹克 - jiākè - Jacket - Áo khoác 皮夹克 - pí jiākè - Leather jacket - Áo khoác da 三角裤 - sānjiǎokù - Panties - Quần lót 浴袍 - yùpáo - Bathrobe - Áo choàng tắm 胸罩 - xiōngzhào - Bra - Áo ngực 洋装 - yángzhuāng - Dress - Âu phục 内衣 - nèiyī - undershirt - Áo lót, áo trong 制服 - zhìfú - Uniform - Đồng phục 帽子 - màozi - Hat Mũ 毛衣 - máoyī - Sweater - Áo len 运动裤 - yùndòngkù - sweatpants - Quần thể thao 长裤 - chángkù - Pants - Quần dài Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên của đồng phục Song Phú đã có thể giúp bạn dễ dàng hiểu được từ đồng phục trong tiếng Anh/Tiếng Trung là gì rồi phải không nào. Nếu như bạn còn có thắc mắc gì liên quan đến quần áo đồng phục hay cần được tư vấn đặt áo đồng phục thì hãy liên hệ ngay với Song Phú nhé. Chúng tôi rất hân hạnh được hỗ trợ bạn.
Từ điển Việt-Anh đồng phục Bản dịch của "đồng phục" trong Anh là gì? vi đồng phục = en volume_up uniform chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI đồng phục {danh} EN volume_up uniform bộ đồng phục {danh} EN volume_up uniform áo quần đồng phục {danh} EN volume_up uniform Bản dịch VI đồng phục {danh từ} đồng phục từ khác áo quần đồng phục, bộ đồng phục volume_up uniform {danh} VI bộ đồng phục {danh từ} bộ đồng phục từ khác áo quần đồng phục, đồng phục volume_up uniform {danh} VI áo quần đồng phục {danh từ} áo quần đồng phục từ khác đồng phục, bộ đồng phục volume_up uniform {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "đồng phục" trong tiếng Anh phục động từEnglishrestoređồng danh từEnglishunit of currencycoppertrang phục danh từEnglishdressclothesđồng màu tính từEnglishflatđồng bằng tính từEnglishplainđồng mưu danh từEnglishpartnerđồng tình động từEnglishsecondkhông khuất phục tính từEnglishunyieldingđồng đảng danh từEnglishpartnerđồng ý động từEnglishsecondthuyết phục động từEnglishwoođồng cảm động từEnglishfeelđồng cảm tính từEnglishcompassionatehồi phục động từEnglishmake upđồng minh danh từEnglishallianceđồng chí danh từEnglishcomradeđầy thuyết phục tính từEnglishforcefulđồng tính luyến ái tính từEnglishgay Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese đồng kôpek của Liên Xô cũđồng lirađồng lòngđồng lươngđồng minhđồng màuđồng mưuđồng nghiệpđồng phânđồng phạm đồng phục đồng quyđồng quêđồng ruộngđồng rêuđồng sựđồng thanhđồng thauđồng thờiđồng tiềnđồng trục commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm đồng phục tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đồng phục trong tiếng Trung và cách phát âm đồng phục tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồng phục tiếng Trung nghĩa là gì. đồng phục phát âm có thể chưa chuẩn 工作服 《为工作需要而特制的服装。》制服 《军人、机关工作者、学生等穿戴的有规定式样的服装。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ đồng phục hãy xem ở đâyXem thêm từ vựng Việt Trung không biết làm gì tiếng Trung là gì? tức anh ách tiếng Trung là gì? sợi lạt tiếng Trung là gì? phản ánh luận tiếng Trung là gì? cây hà thủ ô tiếng Trung là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồng phục trong tiếng Trung 工作服 《为工作需要而特制的服装。》制服 《军人、机关工作者、学生等穿戴的有规定式样的服装。》 Đây là cách dùng đồng phục tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồng phục tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
đồng phục trong tiếng anh đọc là gì Đồng phục là một trong những kiểu quần áo được sử dụng rất phổ biến tại Việt Nam và hầu như đi đâu, bạn cũng có thể dễ dàng bắt gặp được hình ảnh những chiếc áo đồng phục này. Vậy có bao giờ bạn thắc mắc tự hỏi là đồng phục ở các nước khác có phổ biến như ở Việt Nam không? Đồng phục tiếng anh là gì? Đồng phụctrang phục công sở tiếng anh là gì? Đồng phục tiếng trung gọi là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay qua bài viết sau đây nhé. Tóm tắt Đồng phục tiếng anh là gì? Đồng phục công sở tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng anh liên quan đến đồng phục Đồng phục tiếng Trung là gì? Từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồng phục Đồng phục tiếng anh là gì? 1. Đồng phục tiếng anh là gì? Nếu như bạn là một trong những tín đồ thời trang thì câu hỏi “Đồng phục tiếng Anh là gì?” rất dễ trả lời đúng không nào. Thế nhưng đối với những bạn ít quan tâm đến lĩnh vực thời trang hay chỉ nghe qua một vài lần về quần áo đồng phục thì có thể chưa biết tên gọi tiếng anh của sản phẩm này. Hãy cùng chúng tôi giải đáp thắc mắc này nhé. Đồng phục tiếng anh gọi là “uniform”, đây là cụm từ dùng để chỉ những kiểu quần áo thiết kế đặc thù dành riêng cho học sinh, công an, quân đội, đồng phục công sở, công ty… Ngoài ra, cụm từ này còn giúp người nghe dễ dàng phân biệt được áo đồng phục với quần áo thời trang khác. 2. Đồng phụctrang phục công sở tiêng Anh là gì? Hiện nay có rất nhiều bạn thắc mắc là đồng phụctrang phục công cở trong tiếng anh được gọi là gì? Như đã nói ở trên, cụm từ “uniform” dùng để chỉ những kiểu quần áo thiết kế dành riêng cho dân công sở, cơ quan nhà nước, bộ đội… Cũng giống như các kiểu áo đồng phục khác, đồng phụctrang phục công sở được thiết kế đặc biệt sang trong và rất đa dạng mẫu mã. Mẫu đồng phục công sở đẹp 3. Một số từ tiếng anh liên quan đến đồng phục Từ đồng phục trong tiếng anh là uniform, thế nhưng trong đó có nhiều kiểu dáng khác nhau. Để các bạn thuận tiện hơn trong việc tìm kiếm thông tin chính xác, dưới đây là danh sách từ vựng tiếng anh có liên quan đến quần áo đồng phục để bạn tham khảo Shirt – áo sơ mi T-shirt – áo phông Raincoat – áo mưa Anorak – áo khoác có mũ Pullover – áo len chui đầu Sweater – áo len Cardigan – áo len cài đằng trước Leather jacket – áo khoác da Vest – áo lót ba lỗ Underpants – quần lót nam Knickers – quần lót nữ Bra- quần lót nữ Blazer – áo khoác nam dạng vét Swimming costume – quần áo bơi -Pyjamas – bộ đồ ngủ Nightie nightdress – váy ngủ Dressing gown – áo choàng tắm Bikini – bikini Overcoat – áo măng tô Jacket – áo khoác ngắn Trousers a pair of trousers – quần dài Dress – váy liền Tracksuit – bộ đồ thể thao Vest/waistcoat – áo gi lê Skirt – chân váy Miniskirt – váy ngắn Blouse – áo sơ mi nữ Jumper – áo len Boxer shorts – quần đùi Dinner jacket – com lê đi dự tiệc Overalls – quần yếm Suit – bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ Shorts – quần soóc Jeans – quần bò 4. Đồng phục tiếng Trung là gì? Khi mua hàng hay tìm hiểu thông tin về các sản phẩm quần áo đồng phục, quần áo thời trang có nguồn gốc từ Quảng Châu, Trung Quốc. Có rất nhiều bạn thắc mắc là đồng phục tiếng Trung là gì? Từ đồng phụcuniform trong tiếng Trung được gọi là 制服 – zhìfú. Đồng phục tiếng Trung là gì? 5. Một số từ tiếng Trung liên quan đến đồng phục Để các bạn thuận tiện hơn trong việc tìm kiếm thông tin liên quan đến đồng phục bằng tiếng Trung, chúng tôi xin chia sẻ với bạn danh sách từ vựng tiếng Trung có liên quan đến quần áo đồng phục 运动衫 – yùndòng shān – Sweatshirt – Áo thể thao 燕尾服 – yànwěifú – Tuxedo – Áo đuôi tôm 内裤 – nèikù – Underpants – Quần lót 裙子 – qúnzi – Shirt – Váy 拖鞋 – tuōxié – Slippers – Dép, dép lê 袜子 – wàzi – Socks – Tất 晚礼服 – wǎnlǐfú – Evening gown – Váy dạ hội 手套 – shǒutào Gloves – Găng tay, bao tay 运动外套 – yùndòng wàitào – Coat – Bộ quần áo thể thao 长筒袜 – chángtǒngwà – Stockings – Tất dài qua đầu gối 西装 – xīzhuāng – suit – Vest, âu phục 夹克 – jiākè – Jacket – Áo khoác 皮夹克 – pí jiākè – Leather jacket – Áo khoác da 三角裤 – sānjiǎokù – Panties – Quần lót 浴袍 – yùpáo – Bathrobe – Áo choàng tắm 胸罩 – xiōngzhào – Bra – Áo ngực 洋装 – yángzhuāng – Dress – Âu phục 内衣 – nèiyī – undershirt – Áo lót, áo trong 制服 – zhìfú – Uniform – Đồng phục 帽子 – màozi – Hat Mũ 毛衣 – máoyī – Sweater – Áo len 运动裤 – yùndòngkù – sweatpants – Quần thể thao 长裤 – chángkù – Pants – Quần dài Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên của đồng phục Song Phú đã có thể giúp bạn dễ dàng hiểu được từ đồng phục trong tiếng Anh/Tiếng Trung là gì rồi phải không nào. Nếu như bạn còn có thắc mắc gì liên quan đến quần áo đồng phục hay cần được tư vấn đặt áo đồng phục thì hãy liên hệ ngay với Song Phú nhé. Chúng tôi rất hân hạnh được hỗ trợ bạn.
đồng phục trong tiếng anh đọc là gì