Chữ “giá chuộc” có nghĩa là trả một giá tiền để chuộc lại những người bị giam cầm . The word “ransom” signifies paying the price for the redemption of captives. jw2019. Hắn đã giam cầm tôi từ lúc tôi còn bé! He kept me prisoner since I was a child. OpenSubtitles2018.v3. Kế tiếp, Sa-tan
Mời các bạn cùng tìm hiểu : Cầm tiếng Nhật là gì? Đây là một từ được nhiều bạn học tiếng Nhật hỏi vì mức độ phổ biến của nó. Trong tiếng Nhật, từ “cầm” tiếng Nhật là : 持つ(もつ、motsu) : cầm, nắm, giữ được~, sở hữu. Đây là một từ đa nghĩa. 私
Dịch trong bối cảnh "CẦM NẮM ĐƯỢC" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CẦM NẮM ĐƯỢC" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Theo các nhà nghiên cứu, giới lãnh đạo cộng sản của Trung Quốc đang cố gắng can thiệp vào cuộc bầu cử giữa kỳ sắp tới của Hoa Kỳ bằng cách tuyên truyền và truyền bá tin giả
Translation for 'gia cầm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Dịch trong bối cảnh "TAY CẦM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TAY CẦM" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
BPrZS. Cầm, cách sử dụng gia vị, rất giàu có, và through the use of spices, a very rich and cầm tay tôi và vội vàng lôi tôi ra khỏi nhà takes my hand and hurries me out of the khuyên tốt nhấtlà hãy rửa tay sau khi cầm tiền best advice is to wash your hands after handling cầm tay hắn dẫn đi theo hướng ngược takes her arm and leads her in the opposite đầu tiên được đứa trẻ cầm lên sẽ dự báo tương lai của first one the baby picks up predicts his or her thấy rằng một kẻ to con như anh cầm mũi lao know, I could see a big guy like you handling a ấy có thể cầm cây búa, anh ấy có thể giữ Đá Tâm can wield the hammer, he can keep the Mind giờ ông cũng cầm nó lên vài lần và nhìn vào nòng always picks it up a few times and looks into the mà tôi có thể cầm kiếm bằng 1 nửa I could wield a sword half as well picks it up and touches cầm Túi xách ngắn, phù hợp với tay hoặc cánh Handbag Handles are short, suitable for the hand or ta sùng kính cầm những cuốn sách như thể rất yêu handled books with reverence, as if she loved chỉnh tay cầm van bi cw617n ball valve cannot wield the cách anh cầm thanh gươm giờ chúng ta cầm cọ.".We now wield the paintbrush.".Em đang cầm bút quá đã bao giờ cầm súng chưa?Tay tôi sửa lưới chứ không cầm mend nets not wield a cầm tiện dụng ở hai bên- tùy chọn ở 4 hand grips on two sides- optional on 4 chúng đã quá cũ để có thể được cầm tới they're just too old to be handled tay cầm chiếc điện thoại di động trở nên chặt chẽ hand that grips the cell phone becomes quạt mà ông ta cầm trên tay đúng thực là một sự kết hợp tệ fan he's holding on his hand is really cầm đồ cho người khác như một trò to hand things to others as là cách cầm máu nhanh the fastest way to stop the Martha Mark cầm ảnh con gái Monica Mark bị bắt Mark holds up a photo of her kidnapped daughter cầm cúp trước nhưng cùng lúc đó Yeri cũng đặt tay grabbed the trophy first but than Yeri also put her hand on bên nhau cầm tay nhau,Nó lật đật cầm cuốn sách bằng một grabs his book with one hand.
Lắp ráp tay cầm, thiết kế phân chia, conenient để xử handgrip, separable design, conenient to The GripsMẫu thử nghiệm Tay cầm hoạt động cung cấp sample Hand held power supply operation Quốc Tay cầm máy ngâm nhũ tương xử lý thực phẩm Các nhà sản held emulsifier immersion stick food processor blender China tôi đi bộ vào rừng, tay cầm tôi đi bộ vào rừng, tay cầm Quốc bán buôn an ninh tay cầm đèn điện ngân hàng Các nhà sản police security hand hold lamp power bank China thành chảo có tay cầm chắc trên cùng là tay cầm của đồng next were the hands of the tá tay cầm một chiếc gương, chuyển qua trước mặt cầm thoải mái nâng cao giúp giảm soft and with cầm thuận tiện ngoại trừ. 5L.Tay cầm bằng silicon mềm để hút tốt dàng tháo rời tay cầm và treo trong máy.
Em muốn hỏi "quai cầm" tiếng anh là từ gì?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
“cầm màu sự” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh ngành dệt may mordanting, dyestuff fixing Ví dụ
cầm tiếng anh là gì