Tra từ 'bản lề' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia; tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật;
Trịnh Thư Ý dán sát vào lồng ngực anh, anh vừa cất tiếng là cô liền cảm nhận được sự rung động ở ngay trước ngực anh. Trịnh Thư Ý lề mề chỉnh trang lại một hồi, lúc ra khỏi phòng thay đồ, Tất Nhược San đang vui vẻ cưỡi một chú ngựa nhỏ màu nâu, cô ấy nở
anh lỐi ĐẢng em lỀ dÂn. anh thƯ thanh lÂu bẠch Ốc. anh tƯ mà Ý. anh Úc ĐẠi lỢi. anh Đi tÂy bÁ lỢi Á
Bài viết hôm nay, chúng ta cùng thực hành lập dàn bài tả một người trong gia đình em để rèn luyện kĩ năng trình bày bài văn tả người đã học, việc lập dàn ý sẽ đóng góp rất lớn vào kết quả của bài văn, bởi vậy em cần hết sức lưu ý đến khâu lập dàn bài này, Camnangbep
Đúng lúc này, tiếng huýt sáo lần thứ hai vang lên. Như bất mãn vu yêu lề mề, tiếng huýt sáo lần này hiển nhiên có ý cảnh cáo, âm lượng nặng hơn trước nhiều. Vu yêu giơ cao ma pháp bổng như lời hồi đáp. Olivia nhìn nó, khóe miệng chậm rãi nhếch nụ cười lạnh, sau đó -
Bài viết đánh giá Top 20 cửa hàng moto honda Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc 2022 theo quan điểm cá nhân của tác giả Xe
onoApa. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Từ tương tự Tính từ Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn le̤˨˩ me̤˨˩le˧˧ me˧˧le˨˩ me˨˩ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh le˧˧ me˧˧ Từ tương tự[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự lễ mễ lê mê Tính từ[sửa] lề mề Chậm chạp, không khẩn trương, để kéo dài công việc. Tác phong lề mề. Họp hành lề mề. Tham khảo[sửa] "lề mề". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPATính từTính từ tiếng Việt
Dictionary Vietnamese-English lề What is the translation of "lề" in English? chevron_left chevron_right Translations Context sentences Vietnamese English Contextual examples of "lề" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. is not responsible for their content. More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "lề mề", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ lề mề, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ lề mề trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Bạn bè của cậu lề mề thế. Your friends aren't very prompt. 2. Tuy nhiên em ấy cũng đã lề mề She was tardy though. 3. Cứ lề mề thế này thì sao mà kịp được We' il never make it at this pace 4. Thế nên chúng ta không giỏi trong việc lề mề. That's why we're no good at running hurdles, and we never will be. 5. Nhanh lên, ta không nên lề mề vào ngày đi chơi đầu tiên. Come on, we don't want to be late for our first day out. 6. Hành tung của kẻ lề mề lười nhác lúc nào cũng bị thuộc nằm lòng phải vậy không? I should know where my delinquent is going. 7. Nó gây ra chảy máu trực tràng, và bây giờ thì cô Steinem con có lẽ đang đè lên dây thần kinh phế vị của cô làm chậm nhịp tim đến lề mề. It caused the rectal bleed, and now junior Miss Steinem's junior must be pressing on her vagus nerve, slowing her heart to a crawl.
lề mề tiếng anh