Nội dung chuyển sang thanh bên ẩn Đầu 1 Thống kê 2 Lịch sử 3 Phá hoại nội dung 4 Tác động đến giáo dục Hiện/ẩn mục Tác động đến giáo dục 4.1 Đối tượng nghiên cứu 4.2 Nguồn tham khảo 5 Quảng cáo 6 Tham khảo 7 Liên kết ngoài Toggle the table of contents Wikipedia tiếng Việt 67 ngôn ngữ Afrikaans العربية Tuy nhiên, bên cạnh dịch tên sang giờ Trung Quốc chúng ta cũng có thể tra từ bỏ điển để xem ý nghĩa tên tiếng Trung. Do có tương đối nhiều thương hiệu giờ Việt cả Nam và Nữ dùng bình thường, tuy vậy Lúc dịch lịch sự giờ đồng hồ Trung thì đã cần sử dụng chữ khác Wqln. VI phút một lúc một lát nhỏ nhặt vụn vặt Bản dịch expand_more vào phút chót minute phút {tính} thời gian expand_more vào phút chót Ví dụ về cách dùng Ví dụ về đơn ngữ By the very nature of the work a truck operator is expected to travel, often at last minute. They called him at last minute when they refused my entry. The release was cancelled at last minute, as the band felt that they would rather re-release their debut album - updated and expanded with the new tracks. Fortunately for my daughter, at last minute, doctors begin to see improvement and ruled out surgery. But at last minute they decided to get another investigation done from another lab. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9

minutes dich sang tieng viet